Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-22_châu_Á_2013

Trung Quốc

Huấn luyện viên: Fu Bo[13]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMFang Jingqi (1993-01-17)17 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Meixian Hakka
23TVLi Songyi (1993-01-27)27 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Shandong Luneng Taishan
32HVMi Haolun (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (21 tuổi) Shandong Luneng Taishan
43TVLi Ang (1993-09-15)15 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Jiangsu Sainty
52HVShi Ke (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (21 tuổi) Hangzhou Greentown
62HVWang Tong (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Shandong Luneng Taishan
73TVXu Xin (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (19 tuổi) Atlético Madrid B
83TVWang Rui (1993-04-24)24 tháng 4, 1993 (20 tuổi)
94Li Yuanyi (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (20 tuổi) Casa Pia
103TVLuo Senwen (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Shandong Luneng Taishan
114Yang Chaosheng (1993-07-22)22 tháng 7, 1993 (20 tuổi) Guangzhou Evergrande
121TMYeerjieti Yeerzati (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (21 tuổi) Gondomar
132HVGuo Sheng (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (21 tuổi) Shijiazhuang Yongchang Junhao
143TVGuo Hao (1993-01-14)14 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Tianjin Teda
153TVLiao Lisheng (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Guangzhou Evergrande
162HVZhao Yuhao (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Hangzhou Greentown
172HVXie Pengfei (1993-06-29)29 tháng 6, 1993 (20 tuổi) Hangzhou Greentown
184Zhang Wei (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Jiangsu Sainty
193TVWang Xinhui (1993-01-02)2 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
203TVWang Jianan (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (20 tuổi)
213TVLiu Binbin (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (20 tuổi) Shandong Luneng Taishan
223TVWu Xinghan (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Shandong Luneng Taishan
231TMXu Jiamin (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (19 tuổi) Guizhou Renhe

Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Khalid Al-Koroni[14]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMFaisel Masrahi (1993-01-24)24 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Al-Qadisiyah
22HVHamad Al-Jizani (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (20 tuổi) Al-Riyadh
32HVMohammed Al Fatil (1992-01-04)4 tháng 1, 1992 (22 tuổi) Al-Ahli
42HVAhmed Sharahili (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (19 tuổi) Al-Hilal
53TVZakaria Sami (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (21 tuổi) Al-Ahli
63TVMaan Khodari (1991-12-13)13 tháng 12, 1991 (22 tuổi) Al-Ittihad
73TVMohamed Kanno (1994-09-22)22 tháng 9, 1994 (19 tuổi) Al-Ettifaq
82HVAbdullah Al-Ammar (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (19 tuổi) Al-Hilal
94Abdulrahman Al-Ghamdi (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (19 tuổi) Al-Ittihad
103TVWesam Wahib (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (21 tuổi) Al-Shabab
113TVIbrahim Al-Ibrahim (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (21 tuổi) Al-Ettifaq
123TVAbdulfattah Asiri (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (19 tuổi) Al-Ittihad
132HVSaeed Al Mowalad (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (22 tuổi) Al-Ahli
143TVMajed Al-Najrani (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Al-Qadisiyah
154Saleh Al-Amri (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (20 tuổi) Al-Qadisiyah
163TVAbdullah Otayf (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (21 tuổi) Al-Hilal
172HVAbdullah Al-Hafith (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (21 tuổi) Al-Hilal
182HVMotaz Hawsawi (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (21 tuổi) Al-Ahli
194Saleh Al-Shehri (1993-11-01)1 tháng 11, 1993 (20 tuổi) Al-Ahli
204Mohammed Majrashi (1991-05-20)20 tháng 5, 1991 (22 tuổi) Al-Ahli
211TMMohammed Al-Owais (1991-10-10)10 tháng 10, 1991 (22 tuổi) Al-Shabab
221TMAhmed Al-Rehaili (1994-10-06)6 tháng 10, 1994 (19 tuổi) Al-Ahli
232HVAbdullah Madu (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (20 tuổi) Al-Nassr

Iraq

Huấn luyện viên: Hakeem Shaker[15]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMSaqr Ajail (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (21 tuổi) Baghdad
22HVAhmad Ibrahim (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (21 tuổi) Muaither
32HVAli Bahjat (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (21 tuổi) Al-Shorta
42HVMustafa Nadhim (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Najaf
52HVAli Faez (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (19 tuổi) Erbil
63TVAhmed Jabbar (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (21 tuổi) Dohuk
74Jawad Kadhim (1994-10-14)14 tháng 10, 1994 (19 tuổi) Al-Naft
83TVSaif Salman (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (20 tuổi) Erbil
93TVMahdi Kamil (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (19 tuổi) Al-Shorta
104Bassim Ali (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (18 tuổi) Naft Al-Janoob
113TVHumam Tariq (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
121TMJalal Hassan (1991-05-18)18 tháng 5, 1991 (22 tuổi) Erbil
132HVMohammed Jabbar Rubat (1993-06-29)29 tháng 6, 1993 (20 tuổi) Al-Minaa
144Amjad Kalaf (1991-03-20)20 tháng 3, 1991 (22 tuổi) Al-Shorta
152HVDhurgham Ismail (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (19 tuổi) Al-Shorta
164Mohannad Abdul-Raheem (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Dohuk
173TVBashar Rasan Bonyan (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (17 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
184Marwan Hussein (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (21 tuổi) Al-Zawraa
192HVAbbas Qasim (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (22 tuổi) Baghdad
201TMMohammed Hameed Farhan (1993-01-24)24 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Al-Shorta
214Mohammed Jabbar Shokan (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (20 tuổi) Al-Minaa
224Ali Qasim (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Duhok
232HVWaleed Salem (1992-01-05)5 tháng 1, 1992 (22 tuổi) Al-Shorta

Uzbekistan

Huấn luyện viên: Shukhrat Maksudov[16]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAkmal Tursunbaev (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
22HVEgor Krimets (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (21 tuổi) Pakhtakor
32HVSardor Rakhmanov (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (19 tuổi) Lokomotiv
43TVDilshod Juraev (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (21 tuổi) Bunyodkor
52HVAkbar Ismatullaev (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (23 tuổi) Pakhtakor
63TVAbbosbek Makhstaliev (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Pakhtakor
72HVVladimir Kozak (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
83TVSardor Sabirkhodjaev (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (19 tuổi) Bunyodkor
93TVSardor Mirzayev (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (22 tuổi) Lokomotiv
103TVJamshid Iskanderov (1993-10-16)16 tháng 10, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
114Temurkhuja Abdukholiqov (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (22 tuổi) Pakhtakor
121TMAsilbek Amanov (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
132HVDavron Khashimov (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (21 tuổi) Pakhtakor
142HVBoburbek Yuldashov (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Lokomotiv
152HVJavlon Mirabdullaev (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (19 tuổi) Bunyodkor
162HVTohirjon Shamshitdinov (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
174Igor Sergeev (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
182HVMaksimilian Fomin (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Pakhtakor
193TVDiyorjon Turapov (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (19 tuổi) Olmaliq FK
203TVMuhsinjon Ubaydullaev (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (19 tuổi) Pakhtakor
211TMAbdumavlon Abduljalilov (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (19 tuổi) Pakhtakor
224Abdul Aziz Yusupov (1993-01-05)5 tháng 1, 1993 (21 tuổi) Pakhtakor
233TVSardor Rashidov (1991-06-14)14 tháng 6, 1991 (22 tuổi) Bunyodkor